Lưới Cào Là Gì? Công Dụng, Phân Loại Và Ứng Dụng

Lưới cào
5.0/5 (1 đánh giá) | 0 đã bán
Trạng thái:
Còn hàng
Số lần xem:
942

Lưới cào là một trong những ngư cụ quan trọng và được sử dụng phổ biến trong ngành khai thác thủy hải sản tại Việt Nam và nhiều quốc gia ven biển khác. Với thiết kế đặc biệt cùng chất liệu bền chắc, lưới cào không chỉ mang lại hiệu quả khai thác cao mà còn góp phần bảo vệ môi trường sinh thái biển.

Chi Tiết Sản Phẩm - Cam Kết
  • GIÁ TỐT NHẤT
    Cam kết giá tốt nhất cho Khách hàng
  • BẢO HÀNH
    Cam kết bảo hành chính hãng
  • CHÍNH SÁCH ĐỔI TRẢ
    Đổi trả dễ dàng những Sản phẩm bị lỗi
  • GIAO HÀNG ĐẢM BẢO
    Giao hàng tại nhà

CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI NGUYỄN ÚT

Địa chỉ: 4 Phan Văn Khỏe, Phường Chợ Lớn, Thành phố Hồ Chí Minh

Hotline: 093 5245 399

Email: cuahangluoi@gmail.com

Mã số thuế: 0311442787

Website: www.vaibopccc.com

Lưới Cào Là Gì? Ứng Dụng Và Các Loại Lưới Cào Phổ Biến

Lưới cào là một trong những ngư cụ quan trọng và được sử dụng phổ biến trong ngành khai thác thủy hải sản tại Việt Nam và nhiều quốc gia ven biển khác. Với thiết kế đặc biệt cùng chất liệu bền chắc, lưới cào không chỉ mang lại hiệu quả khai thác cao mà còn góp phần bảo vệ môi trường sinh thái biển.

Dưới đây là phân tích chi tiết về lưới cào (hay lưới kéo) trong khai thác thủy sản — cấu tạo, phân loại, ứng dụng, cũng như các hướng dẫn sử dụng sao cho bền vững, hiệu quả và hợp pháp. Nếu bạn cần phần áp dụng cụ thể cho vùng biển Việt Nam, tôi có thể tìm thêm tài liệu phù hợp.


1. Khái niệm & vai trò của lưới cào

  • Lưới cào (hay lưới kéo, trawl net) là loại ngư cụ hoạt động theo nguyên lý “lọc nước bắt cá” — tức là kéo lưới qua khe nước, tận dụng dòng chảy để thu cá từ khối nước mà lưới đi qua (động).

  • Lưới cào là một trong các công cụ đánh bắt chủ động, thường sử dụng tàu để kéo lưới nhằm thu bắt các loài cá, tôm ở tầng đáy (bottom trawl / demersal trawl) hoặc tầng giữa (pelagic trawl) tùy thiết kế.

  • Lưới cào có ưu điểm là khả năng khai thác lớn, thích hợp với nghề đánh bắt quy mô, nhưng nếu sử dụng không hợp lý có thể gây tác động tiêu cực đến đáy biển, hệ sinh thái đáy, nguồn lợi cá non và loài phi mục tiêu.

2. Cấu tạo cơ bản lưới cào

Tại tiêu chuẩn quốc gia Việt Nam TCVN 14163:2024 — Thiết bị khai thác thủy sản — phần “lưới kéo” có mô tả cấu tạo cơ bản như sau:

Một số thành phần chính:

Thành phần Chức năng / ghi chú
Áo lưới Phần thân chính để chứa cá
Giềng phao Dây / cấu trúc có phao để giữ mép lưới phía trên mở
Giềng chì / băng chì Dây tích chì, giúp giữ mép dưới lưới mở và áp sát đáy
Dây buộc phao / dây buộc chì Liên kết giữa lưới và phao hoặc chì
Giềng trống trên / giềng trống dưới Thanh khung hoặc dây dẫn để định dạng lưới
Dây kéo lưới Dây dẫn lực kéo từ tàu đến lưới
Xích chì Có thể gắn xích chì để tăng sức nặng vùng đáy khi cần
Chữ A (A-frame) Khung định hình cung lưới (nếu có)

Đặc điểm quan trọng:

  • Miệng lưới phải được duy trì mở theo chiều ngang và chiều dọc để nước + cá có thể vào bên trong.

  • Việc cân bằng lực nổi (phao) và lực chìm (chì) rất quan trọng, để lưới không bị “xẹp” hay “bung quá mức”.

  • Mắt lưới (kích thước ô lưới) thường được lựa chọn sao cho phù hợp với kích cỡ mục tiêu (cho phép cá nhỏ thoát ra) — tức là có tính chọn lọc.


3. Phân loại lưới cào

Lưới cào có thể phân loại theo nhiều tiêu chí khác nhau:

Tiêu chí Phân loại & mô tả
Theo tầng nước hoạt động - Cào đáy / đáy (bottom trawl / demersal trawl): kéo sát hoặc chạm đáy để bắt các loài đáy.
- Cào tầng giữa / cào đáy-mặt trung (midwater trawl / pelagic): kéo ở tầng giữa, không tiếp xúc đáy.
Theo phương thức mở miệng ngang - Lưới cào đơn (single trawl): một tấm lưới được kéo mở bởi 2 ván lưới hoặc ván + dây kéo.
- Lưới cào đôi (pair trawl): hai tàu kéo cùng một lưới, mỗi tàu giữ một mép ngang.
- Lưới cào khung / cào ván / cào rường (beam trawl / frame trawl): sử dụng thanh khung cố định để giữ mở miệng ngang.
Theo đối tượng khai thác Cào cá, cào tôm, cào sò…, tùy vào mục tiêu đánh bắt. 
Theo vùng khai thác Lưới cào biển, lưới cào sông, lưới cào hồ (nước ngọt) 
Theo cấu tạo chi tiết / độ chọn lọc Có thể chia theo loại mắt lưới (vuông, thoi), có chèn tấm mắt vuông (square mesh panel), có hoặc không có thiết bị chọn lọc bổ sung (excluder, by-catch reducing device) 

Trong TCVN 14163:2024, lưới kéo được ký hiệu LK.01, LK.02, LK.03, LK.04 tùy theo cấu tạo, tầng nước, nguyên lý đánh bắt. 

4. Ứng dụng & ưu/nhược điểm của lưới cào

4.1 Ứng dụng

  • Dùng trong khai thác biển khơi, phát triển nghề cá biển: lưới cào là phương pháp chính để bắt cá đáy, cá tầng giữa ở vùng ngoài khơi.

  • Khai thác tôm đáy (shrimp trawl) là một ứng dụng phổ biến của lưới cào đáy.

  • Phục vụ nghiên cứu thủy sản (đánh bắt mẫu, điều tra sinh học).

  • Trong một số trường hợp, lưới cào được sử dụng ở vùng ven bờ (nếu được phép) để khai thác các loài cá di cư.

4.2 Ưu điểm

  • Khả năng khai thác cao, diện tích quét rộng.

  • Tính linh hoạt: có thể điều chỉnh thiết kế để phù hợp tầng nước, kích cỡ mục tiêu.

  • Có thể tích hợp thiết bị chọn lọc (excluder, tấm mắt vuông) để giảm cá nhỏ, loài phi mục tiêu.

4.3 Nhược điểm & rủi ro

  • Tác động đến đáy biển / hệ sinh thái đáy: kéo lưới sát đáy có thể làm hư hại rạn san hô, rong, đáy mềm — ảnh hưởng đến cộng đồng sinh vật đáy.

  • Bắt cá non / loài phi mục tiêu (bycatch): nếu mắt lưới quá nhỏ hoặc thiếu thiết bị chọn lọc.

  • Mất mẻ / rách lưới, chi phí cao nếu thiết kế hoặc vận hành không đúng kỹ thuật.

  • Suy kiệt nguồn lợi nếu khai thác quá mức mà không có quản lý tốt.

Nghiên cứu cũng cho thấy rằng độ nhạy và khả năng chịu đựng (resistance) của loài đáy ảnh hưởng lớn đến tổn thương của hệ sinh thái do cào — tức là các loài có đặc điểm dễ tổn thương sẽ mất dần theo gradient khai thác cào.

5. Cách sử dụng lưới cào bền vững, hiệu quảđúng quy định

Để sử dụng lưới cào mà vẫn đảm bảo phát triển bền vững, giảm thiệt hại môi trường và tuân thủ luật, có các nguyên tắc, biện pháp sau:

5.1 Thiết kế & chế tạo có chọn lọc

  • Kích thước mắt lưới tối thiểu theo quy định: nghĩa là không dùng mắt lưới quá nhỏ để bắt cá con. (Ví dụ, tại Thái Lan và các nước có luật thủy sản, quy định kích thước lưới đáy tối thiểu ~ 4 cm cho cod-end lưới kéo.

  • Sử dụng tấm mắt vuông (square mesh panel) trong phần đụt để giữ mép lưới mở và cho cá nhỏ thoát ra. Theo quy định EU, tấm mắt vuông phải được chèn sao cho mắt lưới luôn mở khi đánh bắt.

  • Vật liệu lưới: ưu tiên lưới không nút (knotless) hoặc nút không trượt, để dây không cọ mòn, đảm bảo hiệu suất mở mắt lưới.

  • Hệ thống chọn lọc bổ sung: thiết bị excluder, lưới dẫn, cửa thoát cá không mục tiêu — nhằm giảm bycatch.

  • Thiết kế đáy nhẹ hơn / thiết kế ít va chạm đáy: giảm số lượng dây tiếp xúc đáy, giảm trọng lượng tiếp xúc đáy, sử dụng khung nhẹ hơn — từ đó giảm áp lực lên đáy.

  • 5.2 Vận hành đúng kỹ thuật

  • Tốc độ kéo phù hợp: nếu kéo quá nhanh có thể khiến lưới “bay lên” hoặc tạo áp lực lớn lên đáy, gây xáo trộn; nếu kéo quá chậm, cá có thể bơi thoát.

  • 5.3 Quản lý khai thác & quy định pháp lý

  • Vùng cấm cào / vùng bảo vệ: trong nhiều khu vực, lưới kéo / cào bị cấm hoạt động gần bờ, vùng rạn san hô, vùng nhạy cảm môi trường. Chẳng hạn, theo quy định của Liên minh châu Âu, việc sử dụng lưới kéo bị cấm trong khoảng cách nhất định từ bờ (1,5 hải lý) trong nhiều vùng biển.

  • Tiêu chuẩn kỹ thuật thiết bị: ở EU, các quy định yêu cầu phần cod-end (phần cuối lưới) dùng mắt vuông hoặc thoi, không dùng loại hình lưới nhập khẩu không tuân quy cách kỹ thuật.

  • Đăng ký, cấp phép đánh bắt: tàu và ngư cụ cào cần được đăng ký và phải tuân các điều kiện cấp phép (loại lưới, công suất tàu, vùng khai thác, mùa vụ).

  • Theo dõi, kiểm tra, kiểm ngư: nhà nước / cơ quan quản lý cần kiểm tra việc sử dụng lưới, tuân thủ quy định chọn lọc, kích thước mắt lưới, vùng cấm khai thác.

  • Quy định về bỏ lưới / thiết bị bị mất: ngăn chặn “lưới ma” (lost nets) gây hại môi trường, quy định thu hồi hoặc đánh dấu lưới.

  • Quản lý tổng mức khai thác, mùa vụ đóng cửa: giảm áp lực lên nguồn lợi cá, để quần thể có thời gian phục hồi.

  • Thường xuyên kiểm tra lưới (rách, mòn, mắt lưới hư) và sửa chữa kịp thời để tránh thất thoát cá hoặc rách nặng khi đánh bắt.

  • Làm sạch lưới (loại bùn, rong bám) để giữ tính linh hoạt, tránh tăng trọng lượng khi kéo.

  • Bảo quản lưới đúng cách — tránh ánh nắng, tiếp xúc hóa chất ăn mòn, cẩn thận khi cất giữ để không bị đè, xoắn, rối.

  • Theo dõi chi phí nhiên liệu — thiết kế, vận hành lưới hiệu quả giúp giảm sức kéo, giảm tiêu hao nhiên liệu.


  • 6. Những thách thức & xu hướng mới

  • Xung đột giữa hiệu suất khai thác và bảo vệ môi trường: lưới cào hiệu quả thường mạnh, nặng, dễ tác động đáy; cân bằng giữa hiệu suất và tác động là vấn đề kỹ thuật khó.

  • Phát triển công nghệ chọn lọc cao: nghiên cứu tiếp tục về excluder, cửa cá nhỏ, sensor tự động, hoặc hệ thống giám sát bằng cảm biến để giảm bycatch.

  • Quy định, giám sát công nghệ cao: sử dụng thiết bị theo dõi hành trình tàu (VMS), cảm biến thiết bị cào, hệ thống AIS để giám sát việc sử dụng lưới cào đúng quy phạm.

  • Thay đổi thiết kế “thân thiện với đáy”: dùng dây nhẹ, giảm tiếp xúc đáy, khung thiết kế để giảm tác động vật lý tới đáy mềm.

  • Chuyển đổi nghề cá hoặc giảm phụ thuộc lưới cào ven bờ trong vùng nhạy cảm: ví dụ chuyển sang hình thức đánh bắt lưới vây, lưới rê… trong vùng ven bờ để giảm tác động đáy.

  • 5.4 Bảo trì, sửa chữa & quản lý chi phí

  • Điều chỉnh độ căng dây, góc kéo: để đảm bảo lưới giữ đúng hình dạng và miệng mở ổn định.

  • Giữ khoảng cách và độ sâu phù hợp: tránh kéo quá sát đáy khi không cần thiết, tránh va chạm mạnh với đáy cứng.

  • Theo dõi thời tiết, dòng chảy, cấu tạo đáy: để tránh rách lưới, mất lưới; chọn thời điểm khai thác ít chịu ảnh hưởng địa hình xấu.

Lưới cào đóng vai trò quan trọng trong hoạt động khai thác thủy hải sản, đặc biệt tại các khu vực ven biển. Việc lựa chọn loại lưới phù hợp và sử dụng hợp lý sẽ giúp ngư dân tăng sản lượng, giảm chi phí và đồng thời bảo vệ được môi trường biển. Trong bối cảnh đánh bắt ngày càng chịu nhiều áp lực, việc ứng dụng lưới cào một cách bền vững chính là giải pháp lâu dài cho ngành thủy sản.

CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI NGUYỄN ÚT

Địa chỉ: 4 Phan Văn Khỏe, Phường Chợ Lớn, Thành phố Hồ Chí Minh

Hotline: 093 5245 399

Email: cuahangluoi@gmail.com

Mã số thuế: 0311442787

Website: www.vaibopccc.com

  • Trực tuyến:
    1
  • Hôm nay:
    572
  • Tuần này:
    572
  • Tất cả:
    117422
Thiết kế website Webso.vn